EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panicles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panicles
panicle /'pænikl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) chuỳ (một kiểu cụm hoa)
← Xem thêm từ panicled
Xem thêm từ panics →
Từ vựng liên quan
an
ic
ni
p
pa
pan
panic
panicle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…