ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pansy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pansy


pansy /'pænzi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng xê; hoa bướm, hoa păng xê
  (thông tục) anh chàng ẻo là ẽo ợt ((cũng) pansy boy); người kê gian, người tình dục đồng giới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…