ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parables

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parables


parable /'pærəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  truyện ngụ ngôn
  (từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn
  (từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ
to take up one's parable
  (từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…