ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parabola

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parabola


parabola /pə'ræbələ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) Parabôn

@parabola
  parabôn
  p. of convergence parabôn hội tụ
  p. of higher order parabôn bậc cao
  cubic p. parabôn bậc ba
  cubical p. parabôn bậc ba
  focal p. parabôn tiêu
  osculating p. parabôn mật tiếp
  semi cubical p. parabôn nửa bậc ba

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…