ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paraboloidal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paraboloidal


paraboloidal

Phát âm


Ý nghĩa

  xem paraboloid

  (thuộc) paraboloit, parabôloiđan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…