ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paradises

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paradises


paradise /'pærədaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thiên đường, nơi cực lạc
  lạc viên ((cũng) earthly paradise)
  vườn thú
  (từ lóng) tầng thượng, tầng trêm cùng (nhà hát)
fool's paradise
  hạnh phúc bánh vẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…