ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paraganglion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paraganglion


paraganglion

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều paraganglia
  hạch bên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…