ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paragon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paragon


paragon /'pærəgən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mẫu mực; tuyệt phẩm
paragon of virture → mẫu mực về đạo đức
  viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara)

ngoại động từ


  (thơ ca) (+ with) so sánh (với)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…