ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paralleleped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paralleleped


paralleleped

Phát âm


Ý nghĩa

  hình hộp
  oblique p. hình hộp xiên
  rectangular p. hình hộp chữ nhật
  right p. hình hộp thẳng đứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…