EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paralleleped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paralleleped
paralleleped
Phát âm
Ý nghĩa
hình hộp
oblique p. hình hộp xiên
rectangular p. hình hộp chữ nhật
right p. hình hộp thẳng đứng
← Xem thêm từ paralleled
Xem thêm từ parallelepiped →
Từ vựng liên quan
all
allele
el
ep
p
pa
par
para
parallel
pe
ped
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…