ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parallelism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parallelism


parallelism /'pærəlelizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự song song; tính song song
  sự tương đương; tính tương đương
  (văn học) cách đổi, lối song song
  (ngôn ngữ học) quan hệ song song

@parallelism
  [sự, tính] song song
  paratactic p. sự song song paratactic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…