EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paralogize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paralogize
paralogize /pə'rælədʤaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(triết học) ngộ biện
← Xem thêm từ paralogistic
Xem thêm từ paralysation →
Từ vựng liên quan
gi
lo
log
p
pa
par
para
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…