ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paralyze

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paralyze


paralyze /'pærəlaiz/ (paralyze) /'pærəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (y học) làm liệt
  (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm đờ ra
to be paralysed with fear → đờ người ra vì sợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…