EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paranasal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paranasal
paranasal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cạnh mũi; bên mũi
← Xem thêm từ paramylum
Xem thêm từ paranema →
Từ vựng liên quan
an
ana
as
asa
nasa
nasal
p
pa
par
para
ra
ran
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…