ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parasites

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parasites


parasite /'pærəsait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ ăn bám
  (sinh vật học) vật ký sinh

@parasite
  (điều khiển học) có tính chất parazit, nhiễu âm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…