EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parasitologist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parasitologist
parasitologist /,pærəsai'tɔlədʤist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà nghiên cứu vật ký sinh
← Xem thêm từ parasitologies
Xem thêm từ parasitology →
Từ vựng liên quan
as
gi
gist
is
it
ITO
lo
log
p
pa
par
para
paras
ra
si
sit
st
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…