EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parboiled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parboiled
parboil /'pɑ:bɔil/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đun sôi nửa chừng
(nghĩa bóng) hun nóng (mặt trời...)
← Xem thêm từ parboil
Xem thêm từ parboiling →
Từ vựng liên quan
bo
boil
boiled
led
oil
oiled
p
pa
par
parboil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…