EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parity of exchange
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parity of exchange
parity of exchange
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tỷ giá hối đoái
← Xem thêm từ parity
Xem thêm từ Parity price system →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
change
ex
Exchange
exchange
ha
han
hang
it
of
p
pa
par
parity
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…