ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parity of exchange

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parity of exchange


parity of exchange

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tỷ giá hối đoái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…