EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parka
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parka
parka /'pɑ:kə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo paca (áo da có mũ trùm đầu của người Ets ki mô)
← Xem thêm từ park
Xem thêm từ parkas →
Từ vựng liên quan
ark
p
pa
par
park
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…