EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parlance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parlance
parlance /'pɑ:ləns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cách nói
in common parlance
→ theo cách nói thông thường
in legal parlance
→ theo cách nói pháp lý
← Xem thêm từ parky
Xem thêm từ parlances →
Từ vựng liên quan
an
ance
arl
ce
la
lan
lance
p
pa
par
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…