EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parky
parky /'pɑ:ki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) giá lạnh (không khí, buổi sáng...)
← Xem thêm từ parkways
Xem thêm từ parlance →
Từ vựng liên quan
ark
p
pa
par
park
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…