EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parlay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parlay
parlay /'pɑ:lei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đánh cuộc
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh cuộc
← Xem thêm từ parlante
Xem thêm từ parlayed →
Từ vựng liên quan
arl
ay
la
lay
p
pa
par
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…