ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parleyvoo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parleyvoo


parleyvoo /,pɑ:li'vu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


 (đùa cợt) tiếng Pháp
  người Pháp

nội động từ


 (đùa cợt) nói tiếng Pháp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…