EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parotid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parotid
parotid /pə'rɔtid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) ở mang tai
parotid gland
→ tuyến mang tai
danh từ
(giải phẫu) tuyến mang tai
← Xem thêm từ parotic
Xem thêm từ parotidean →
Từ vựng liên quan
id
ot
p
pa
par
rot
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…