EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paroxysm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paroxysm
paroxysm /'pærəksizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cực điểm, cơn kích phát (bệnh...)
← Xem thêm từ parousia
Xem thêm từ paroxysmal →
Từ vựng liên quan
ox
oxy
p
pa
par
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…