EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parqueting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parqueting
parquet /'pɑ:kei/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lát sàn gỗ (một gian phòng)
← Xem thêm từ parqueted
Xem thêm từ parquetries →
Từ vựng liên quan
in
p
pa
par
parquet
qu
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…