EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parse
parse /pɑ:z/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phân tích ngữ pháp (từ, câu)
← Xem thêm từ pars
Xem thêm từ parsec →
Từ vựng liên quan
arse
p
pa
par
pars
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…