ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parsec

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parsec


parsec /pɑ:'sek/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thiên văn học) Pacsec (đơn vị đo khoảng cách tinh tú)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…