EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parsec
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parsec
parsec /pɑ:'sek/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thiên văn học) Pacsec (đơn vị đo khoảng cách tinh tú)
← Xem thêm từ parse
Xem thêm từ parsed →
Từ vựng liên quan
arse
ec
p
pa
par
pars
parse
se
sec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…