EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parsnips
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parsnips
parsnip /'pɑ:snip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây củ cần
the words butter no parsnips
(xem) word
← Xem thêm từ parsnip
Xem thêm từ parson →
Từ vựng liên quan
ni
nip
nips
p
pa
par
pars
parsnip
ps
snip
snips
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…