ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parsnips

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parsnips


parsnip /'pɑ:snip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây củ cần
the words butter no parsnips
  (xem) word

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…