ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ partridge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng partridge


partridge /'pɑ:tridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) gà gô

Các câu ví dụ:

1. "The jury got it wrong," the company's vice president Scott partridge told reporters outside the courthouse.


Xem tất cả câu ví dụ về partridge /'pɑ:tridʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…