EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parvis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parvis
parvis /'pɑ:vis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sân trước nhà thờ
← Xem thêm từ parvenus
Xem thêm từ parvise →
Từ vựng liên quan
is
p
pa
par
rv
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…