EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parvise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parvise
parvise
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem parvis
← Xem thêm từ parvis
Xem thêm từ pas →
Từ vựng liên quan
is
p
pa
par
parvis
rv
se
vis
vise
visé
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…