EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pasch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pasch
pasch
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lễ Quá hải (Do thái)
lễ Phục sinh
← Xem thêm từ pascals
Xem thêm từ paschal →
Từ vựng liên quan
as
ch
p
pa
pas
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…