ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pascals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pascals


pascal

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  Paxcan (đơn vị áp suất)
* danh từ
  ngôn ngữ lập trình Pascal

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…