EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pastas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pastas
pasta
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mì ống, mì sợi; món mì
← Xem thêm từ pasta
Xem thêm từ paste →
Từ vựng liên quan
as
ast
p
pa
pas
past
pasta
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…