EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pasteurism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pasteurism
pasteurism /'pæstərizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa xtơ)
← Xem thêm từ pasteurise
Xem thêm từ pasteurization →
Từ vựng liên quan
as
ast
is
ism
p
pa
pas
past
paste
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…