ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pasteurism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pasteurism


pasteurism /'pæstərizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa xtơ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…