EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pasteurizer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pasteurizer
pasteurizer /'pæstəraizə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lò hấp Pa xtơ
← Xem thêm từ pasteurized
Xem thêm từ pasteurizes →
Từ vựng liên quan
as
ast
er
p
pa
pas
past
paste
pasteurize
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…