EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pasty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pasty
pasty /'pwsti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chả nướng bọc bột
tính từ
sền sệt, nhão (như bột nhão...)
xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty faced)
← Xem thêm từ pasturing
Xem thêm từ pasty-faced →
Từ vựng liên quan
as
ast
p
pa
pas
past
st
sty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…