ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pasty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pasty


pasty /'pwsti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chả nướng bọc bột

tính từ


  sền sệt, nhão (như bột nhão...)
  xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty faced)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…