ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ patulous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng patulous


patulous /'pætjuləs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  toả rộng, xoè ra
patulous boughs → những cành cây xoè ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…