EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pay-day
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pay-day
pay-day /'peidei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngày trả tiền, ngày phát lương
ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán)
← Xem thêm từ pay-claim
Xem thêm từ pay-desk →
Từ vựng liên quan
ay
da
day
p
pa
pay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…