EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pay dirt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pay dirt
pay dirt
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> đất chứa nhiều quặng (làm cho việc khai thác mỏ có thể lời)
← Xem thêm từ pay-desk
Xem thêm từ pay-envelope →
Từ vựng liên quan
ay
dirt
p
pa
pay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…