ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peanuts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peanuts


peanut /'pi:nʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cây lạc, củ lạc
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầm thường, nhỏ nhen; nhãi nhép
peanut politician → nhà chính trị nhãi nhép

Các câu ví dụ:

1. Customers can buy cakes with many different ingredients such as peanuts, coconut, lotus jam or tofu.


Xem tất cả câu ví dụ về peanut /'pi:nʌt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…