EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pedagogics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pedagogics
pedagogics /,pedə'gɔdʤiks/ (pedagogy) / 'pedəgɔgi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
khoa sư phạm, giáo dục học
← Xem thêm từ pedagogically
Xem thêm từ pedagogies →
Từ vựng liên quan
ago
agog
da
dag
dago
gi
go
ic
p
pe
ped
pedagog
pedagogic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…