EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pedaliaceae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pedaliaceae
pedaliaceae
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật học) họ vừng
← Xem thêm từ pedaled
Xem thêm từ pedaling →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
da
ea
iac
li
p
pe
ped
pedal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…