ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pedate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pedate


pedate /'pedit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) có chân
  (thực vật học) chia hình chân vịt (lá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…