ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peddle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peddle


peddle /'pedl/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  bán rong, báo rao
  bán lẻ nhỏ giọt
  lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt
  (nghĩa bóng) kháo chuyện, ngồi lê đôi mách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…