EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pelerine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pelerine
pelerine /'peləri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo choàng (đàn bà)
← Xem thêm từ pelecypod
Xem thêm từ pelf →
Từ vựng liên quan
el
er
erin
in
p
pe
pel
pele
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…