EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pelf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pelf
pelf /pelf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
luội(đùa cợt) tiền, của
← Xem thêm từ pelerine
Xem thêm từ pelican →
Từ vựng liên quan
el
elf
lf
p
pe
pel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…