EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elf
elf /elf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều elves
yêu tinh
kẻ tinh nghịch
người lùn, người bé tí hon
← Xem thêm từ elevon
Xem thêm từ elf-arrow →
Từ vựng liên quan
E
e
el
lf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…