ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elf

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elf


elf /elf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều elves
  yêu tinh
  kẻ tinh nghịch
  người lùn, người bé tí hon

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…