EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elf-arrow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elf-arrow
elf-arrow /'elf,ærou/ (elf-bolt) /'elfboult/
Phát âm
Ý nghĩa
bolt)
/'elfboult/
danh từ
mũi tên bằng đá lửa
(địa lý,địa chất) con tên đá
← Xem thêm từ elf
Xem thêm từ elf-bolt →
Từ vựng liên quan
arrow
E
e
el
elf
lf
ow
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…