ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pell-mell

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pell-mell


pell-mell /'pel'mel/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  hỗn loạn, tán loạn; hỗn độn, lộn xộn, ngổn ngang bừa bãi

danh từ


  cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn; cảnh hỗn độn, cảnh lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng ngổn ngang bừa bãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…